Có 2 kết quả:

講話 jiǎng huà ㄐㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ讲话 jiǎng huà ㄐㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a speech
(2) to speak
(3) to talk
(4) to address
(5) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) a speech
(2) to speak
(3) to talk
(4) to address
(5) CL:個|个[ge4]