Có 2 kết quả:
講話 jiǎng huà ㄐㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ • 讲话 jiǎng huà ㄐㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a speech
(2) to speak
(3) to talk
(4) to address
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to speak
(3) to talk
(4) to address
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a speech
(2) to speak
(3) to talk
(4) to address
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to speak
(3) to talk
(4) to address
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0